lê uy mục en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 黎威穆帝
- lục bát: 六八体...
- lê dụ tông: 黎裕宗...
- dục Đức: 育德帝...
- district de than uyên: 申渊县...
- mêlé: 音标:[mele]动词变位提示:mêlé是mêler的变位形式mêlé,ea ......
- mạc tử thiêm: 鄚子添...
- cao xuân dục: 高春育...
- khúc thừa dụ: 曲承裕...
- lê Đức anh: 黎德英...
- chinh phụ ngâm: 征妇吟曲...
- lê quang liêm: 黎光廉...
- mêlé-cassis: mêlé-cass(e)[me(?)leka?s]n.m. 黑茶蔗子混合酒v ......
- mêlée: 音标:[mele]n.f. 混战;(数人)扭打,打群架激烈的争论,激烈的论战 ......
- sang-mêlé: 音标:[sãmεle]n.inv.混血儿(一般指白人与黑人所生)...
- mạc thiên tứ: 鄚天赐...